erörtern /vt/
bàn bạc, bàn luận, thảo luận,
erörternswert /a/
được] bàn bạc, bàn luận, thảo luận.
Zeichenbrett /n -(e)s, -er/
bảng vẽ kĩ thuật, bàn can, bàn bạc; Zeichen
Deliberation /í =, -en/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận; [sự] cân nhắc cẩn thận; suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét.
Durchsprache /f =, -n/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, tranh cãi.
beratend /a/
để] họp bàn, bàn bạc, bàn định, tư vấn, có vấn; beratend es Orgán cơ quan tư vấn.
deliberieren /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh cãi, tranh luận; cân nhắc, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, suy tưđng, suy xét.
Durchberatung /f =, -en/
sự] thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi.
durchberaten /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn.
räsonieren /vi/
1. suy nghĩ, suy lí; lập luận, nghị luận, biện luận; 2. bàn cãi, bàn luận, bàn bạc, luận bàn; cái nhau, cãi lộn, gắt gỏng.
konsultativ /a/
để] hỏi ý kiến, tư vắn, cố vấn, hiệp thương, bàn bạc, bàn định.
Erörterung /f =, -en/
sự] bàn bạc, bàn luận, thảo luận, xem xét, phân tích, nghiên cưu, xem xét.
ausreden /I vt/
1. thỏa luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, hội ý, trao đổi ý kiến, thỉnh thị; 2.
Erwägung /f =, -en/
khả năng, sự] cân nhắc, tính toán, đắn đo, suy tính, thảo luận, bàn cãi, bàn bạc, tranh luận; in - ziehen chú ý đến, tính đến, kể đến; in Erwägung (G)... chú ý, lưu ý.
Konsultation /í =, -en/
í =, 1. [lòi] giải đáp, giải thích, tư vắn, khuyên; 2. [sự] bàn bạc, thảo luận, hôi đàm, trao đổi ý kién; 3. (y) [sự] hội chẩn.
ventilieren /vt/
1. làm thông hơi, làm thông gió, làm thoáng khí, làm thoáng gió; 2. thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi.
beurteilen /vt/
thảo luận, bàn luận, bàn bạc, tranh luận, bàn cãi, bàn, xét đoán, suy xét, phán đoán, phán định, nhận định, nhận xét, suy xét, xét, đánh giá.
Überlegung /f =, -en/
1. [sự] suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, trầm ngâm suy nghĩ; 2. [đều, sự] lập luận, nghị luận, luận thuyết, bàn bạc, thảo luận; 3. [khả năng, sự] lĩnh hội, thu nhận, hiểu thâu, hiểu rõ; ý kiến, kién giải, lí lẽ; 4. lương tri; [sự, tính] biết điều, biét lẽ phải, khôn ngoan, chín chắn, hợp lí.