Việt
trao đểi
đổi chác
tiếp chuyện
nói chuyện
chuyện trò
bàn bạc
Đức
abtau
unterhalten
den Platz mit jmdm. abtauschen
đổi chỗ với ai.
ich möchte mich
abtau /sehen (sw. V; hat)/
(Schweiz ) trao đểi; đổi chác (tauschen);
đổi chỗ với ai. : den Platz mit jmdm. abtauschen
unterhalten /(st. V.; hat)/
tiếp chuyện; nói chuyện; chuyện trò; bàn bạc; trao đểi;
: ich möchte mich