unterhalten /(st. V.; hat) (ugs.)/
cầm ở dưới;
nắm giữ phía dưới;
để dưới;
đặt dưới 2;
unterhalten /(st. V.; hat)/
nuôi dưỡng;
cấp dưỡng;
nuôi nấng;
er hat eine große Familie zu unterhalten : ông ấy phải nuôi một gia đình dông đúc.
unterhalten /(st. V.; hat)/
gìn giữ;
tu bổ;
duy tu;
bảo dưỡng;
bảo quản;
Straßen unterhalten : duy tu đường sá.
unterhalten /(st. V.; hat)/
duy trì;
quản lý;
trông nom;
eine Pension unter halten : quản lý một nhà nghỉ.
unterhalten /(st. V.; hat)/
giữ gìn;
duy trì (aufrechterhalten);
das Feuer im Kamin unterhalten : giữ lửa lò sưởi (không để tắt).
unterhalten /(st. V.; hat)/
chăm chút;
chăm sóc;
chăm nom;
gute Kontakte mit jmdm. unterhalten : giữ mối quan hệ tốt đẹp với ai.
unterhalten /(st. V.; hat)/
tiếp chuyện;
nói chuyện;
chuyện trò;
bàn bạc;
trao đểi;
ich möchte mich :