Việt
duy tu
Bảo dưỡng
Giá thành bảo dưỡng
gìn giữ
tu bổ
bảo quản
Anh
Maintenance
Maitenance
Maintenance cost
incidental maintenance
maintenance
Đức
unterhalten
Straßen unterhalten
duy tu đường sá.
unterhalten /(st. V.; hat)/
gìn giữ; tu bổ; duy tu; bảo dưỡng; bảo quản;
duy tu đường sá. : Straßen unterhalten
Bảo dưỡng, duy tu
Duy tu, bảo dưỡng
Giá thành bảo dưỡng, duy tu
incidental maintenance, maintenance /xây dựng/