Konservierung /f =, -en/
sự] giũ gìn, bảo quản, bảo tổn.
Aufbewahrung /f =, -en/
sự] giũ gìn, bảo quản, bảo toàn..
aufrechterhalten /(tách dược) vt/
ủng hộ, duy trì, giũ gìn, bào vệ.
aufsparen /vt/
bảo tôn, bảo toàn, giũ gìn, tích lũy;
Verwahrsam /m -s/
1. [sự] bảo vệ, giũ gìn, trông nom, cắt giữ; 2. nơi giam giũ.
Verteidigung /f =, -en/
sự] bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chỏ, phòng hộ; (quân sự) [sự] bảo vệ, phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.
beschützen /vt/
1. (vor D, gegen A) bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ; 2. bảo trợ, che chỏ, phù hộ, phù trì, bù chì.
unterhalten /vt/
1. duy trì, giũ vũng, giũ gìn, giữ; 2. nuôi dương, cắp dưỡng; 3. tiếp chuyện, nói chuyện, chuyện trò;
Verwahrung /f =, -en/
1. [sự] giũ gìn, bảo vệ, bảo quản, bảo tôn, bảo lưu; 2. [sự] phản đối, phản kháng, kháng nghị, không tán thành, bác lại; gegen etw. (A) Verwahrung éinlegen phản đôi, phản kháng, kháng nghị.
sichern /vt/
1. bảo đảm, đảm bảo, bảo hành; sich (D) j-s Einverständnis - được sự đồng ý trưđc; 2. (gegen A, vorD) phòng ngừa, phòng bị, giữ gìn, che chỏ, bảo vệ; das Gewehrldden und sichern lên đạn và lấy chót an toàn; 3. bảo vệ, bảo hộ, giũ gìn.