TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bênh vực

bênh vực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao bọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấu tranh cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ nồng nhiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biện minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứu giúp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ủng hộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng ngự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo vê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giũ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù trì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu giùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nài xin cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xin giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bênh che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cả quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che chổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh vệ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưôi trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng thủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng tay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

.diễn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tién hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đạp... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm... xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi... cho rộng ra .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cầu bầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bầu chữa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kháng viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Ân huệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân sủng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sủng ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ái mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu đãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biệt đãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hậu ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hảo ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vui thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên vị 2. Đồng ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán thành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiệp trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nâng đỡ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bênh vực

advocate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

favo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bênh vực

eintreten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verteidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befürworten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfechten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behaupten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich einsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sichaufdiefauleSeitelegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

protegieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apologisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beistehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfechtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

defensiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verteidigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schirmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschützung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schutz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freundin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schirm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dazwischentreten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich defensiv verhalten

giữ chiến thuật phỏng ngự.

}- s Gesuch befürworten

ủng hộ, yêu cầu (đơn) của ai.

dem Regen Schutz

tìm chỗ trú mưa; 2. [đội] bảo vệ, cảnh vệ (rùng, biên gidi...).

sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten

bị dằm vào chân;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. These vertei digen

ủng hộ luận điểm của ai

seine Meinung verteidigen

bảo vệ ý kiến của mình.

jmdm. nicht von der Seite gehen/weichen (ugs.)

theo sát ai không rời nửa bước

jmdn. von der Seite ansehen

xem thường ai.

für jmdn./etw. eintreten

bênh vực ai/bảo vệ việc gì

für seinen Freund.eintreten

bênh, vực cho bạn. 1

er vertritt den Standpunkt od. die Meinung, dass...

ông ấy bày tỏ quan điểm rằng...

seinen Platz behaupten

giữ được chức vụ.

jmdm. mit Rat und Tat beistehen

giúp đã ai bằng lời nói và hành động', er hat ihm in allen Schwie rigkeiten beigestanden: ông ấy đã hỗ trạ hắn trong mọi lúc khó khăn', sich gegen seitig einander beistehen: hỗ trợ lẫn nhau.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

advocate

Cầu bầu, bầu chữa, bênh vực, biện hộ, trạng sư, kháng viên

favo

1. Ân huệ, ân sủng, sủng ái, ái mộ, ưu đãi, biệt đãi, hậu ý, hảo ý, vui thích, thiên vị 2. Đồng ý, tán thành, hiệp trợ, bênh vực, nâng đỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfechtung /í =, -en/

í sự] bảo vệ, bênh vực, ủng hộ.

defensiv /ỉ a/

1. [để] phòng thủ, phòng ngự; 2. (luật) [được] bảo vê, bênh vực; II adv sich defensiv verhalten giữ chiến thuật phỏng ngự.

Verteidigung /f =, -en/

sự] bảo vệ, giũ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chỏ, phòng hộ; (quân sự) [sự] bảo vệ, phòng vệ, phòng thủ, phòng ngự.

schirmen /vt/

bảo vệ, giữ gìn, bênh vực, bảo hộ, che chỏ, phòng vệ.

verfechten /vt/

bảo vệ, bênh vực, đáu tranh, phấn đấu, chién đấu, vật lộn, ủng hộ.

Beschützung /f =/

1. [sự] bảo vệ, bênh vực; 2.[sự] bảo trợ, bảo hộ, che chỏ, phù hộ, phù trì.

befürworten /vt/

yêu cầu giùm, nài xin cho, xin giúp, bênh vực, bâo vệ, bênh, bênh che; }- s Gesuch befürworten ủng hộ, yêu cầu (đơn) của ai.

behaupten /vt/

1. [nói] qủa quyết, cả quyết; khẳng định, quyết đoán, cam đoan, cam két, đoan chắc; 2. bảo vệ, bênh vực, giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm, ghìm, kìm chế, kiềm chế; den Sieg behaupten giành được thắng lợi;

Schutz /m -(e/

1. [sự] bảo vệ, giữ gìn, bảo hộ, bênh vực, che chổ, phòng hộ (vor D, gegen A chổng cái gì); Schutz leisten xem schützen 1 ; vor dem Regen Schutz tìm chỗ trú mưa; 2. [đội] bảo vệ, cảnh vệ (rùng, biên gidi...).

Freundin /í =, -nen/

1. [ngưòi, cô] bạn gái; 2. [cô, bà] ham thích, yêu chuông (cái gỉ), bênh vực, bảo vệ; 3. nữ đoàn viên thanh niên tự do Đúc; 4. ngưòi yêu, tình nhân.

Schirm /m-(e)s,/

1. [cái] < 5, dù, lọng, tán, tàn; 2. [cái] lưôi trai (của mũ lưỡi trai); 3. màn che, màn chắn, tấm chắn (trưóc lò sưỏi); [cái, tấm] bình phong; 4. [sự] che chỏ, bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn, bênh vực, phòng vệ, phòng thủ.

dazwischentreten /vi (s)/

bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh, can thiệp, xen vào, chen vào, can dự, nhúng tay vào, can ngăn, can gián, ngăn cản, can, gián.

eintreten /I vi (/

1. đi vào, bưdc vào, vào; tham dự, tham gia, gia nhập, có chân (trong đảng V.V.); 3. bắt đầu; 4. xảy ra, .diễn ra, diễn bién, tién hành; 5. (fii A) bênh vực, bênh che, bảo vệ, bao che, bênh; đấu tranh cho...; II vt 1. đạp... xuống, giẫm... xuống; sich (D) éinen Splitter in den Fuß eintreten bị dằm vào chân; 2.đập (của bằng chân), đá (của); 3. đi... cho rộng ra (giày).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verteidigen /[feor'taidigon] (sw. V.; hat)/

bênh vực; ủng hộ;

ủng hộ luận điểm của ai : jmds. These vertei digen bảo vệ ý kiến của mình. : seine Meinung verteidigen

sichaufdiefauleSeitelegen /lười biếng, không chịu làm gì; jmdm. [mit Rat und Tat] zur Seite Stehen/

bênh vực; ủng hộ ai;

theo sát ai không rời nửa bước : jmdm. nicht von der Seite gehen/weichen (ugs.) xem thường ai. : jmdn. von der Seite ansehen

protegieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

che chở; bao bọc; bênh vực;

eintreten /(st. V.)/

(ist) bênh vực; bảo vệ; đấu tranh cho;

bênh vực ai/bảo vệ việc gì : für jmdn./etw. eintreten bênh, vực cho bạn. 1 : für seinen Freund.eintreten

verfechten /(st. V.; hat)/

bảo vệ; bênh vực; ủng hộ nồng nhiệt;

apologisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

biện hộ; biện giải; biện minh; bênh vực (rechtfertigen, verteidigen);

vertreten /(st V.; hat)/

chủ trương; đại diện; bảo vệ; bênh vực (quan điểm, qụyền lợi của ai V V );

ông ấy bày tỏ quan điểm rằng... : er vertritt den Standpunkt od. die Meinung, dass...

behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/

bảo vệ; bênh vực; giữ vững; duy trì (erhalten, erfolgreich verteidigen);

giữ được chức vụ. : seinen Platz behaupten

beistehen /(unr. V.; hat; südd., ôsterr., Schweiz.: ist)/

giúp đỡ; cứu giúp; bảo vệ (ai); bênh vực (helfen);

giúp đã ai bằng lời nói và hành động' , er hat ihm in allen Schwie rigkeiten beigestanden: ông ấy đã hỗ trạ hắn trong mọi lúc khó khăn' , sich gegen seitig einander beistehen: hỗ trợ lẫn nhau. : jmdm. mit Rat und Tat beistehen

Từ điển tiếng việt

bênh vực

- đgt. Đứng về cùng phía với ai để che chở, bảo vệ, chống lại sự công kích, sự buộc tội hay sự xâm phạm từ phía khác, kẻ khác: bênh vực cán bộ cấp dưới của mình bênh vực người bị nạn bênh vực cho lẽ phải.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bênh vực

eintreten vi, sich einsetzen, verteidigen vt, befürworten vt, schützen vt; người bênh vực Beschützer m, Anwalt m