TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

behaupten

cả quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bênh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khẳng định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nhận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

để yêu cầu sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

behaupten

claim

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assert oneself

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allege

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

argue sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

behaupten

behaupten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

etw.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

behaupten

affirmer

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

revendiquez-vous

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pour réclamer qc.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige behaupten, allein die riesige Turmuhr zeige die richtige Zeit an, nur sie sei im Ruhezustand.

Có người tuyên bố rằng chỉ có chiếc đồng hồ khổng lồ trên tháp mới chỉ đúng thời gian, chỉ nó mới trong trạng thái bất động.

Manche nehmen Entscheidungen auf die leichte Schulter und behaupten, daß irgendwann alle denkbaren Entscheidungen auch getroffen werden.

Có những người coi nhẹ chuyện quyết định, lấy cớ rằng mọi quyết định khả dĩ sớm muộn rồi cũng sẽ xảy ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. hartnäckig behaupten

khăng khãng khẳng định điều gì

sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil

người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại

sie behauptet, er sei verreist

bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi.

seinen Platz behaupten

giữ được chức vụ.

sich in seiner Position behaupten

khẳng định vị tri của mình

hartnäckig behauptete sich das Gerücht, dass ...

lời đồn vẫn còn dai dẳng rằng....

in dem Länderspiel behaupteten sich die Italiener mit 3

0: trong trận đấu giao hữu, đội Ý đã giành thắng lợiváìtỷ số 3d).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

behaupten,sich

[DE] behaupten, sich

[EN] assert oneself

[FR] revendiquez-vous

[VI] tự nhận

behaupten,etw.

[DE] behaupten, etw.

[EN] assert, claim, allege, maintain, argue sth.

[FR] pour réclamer qc.

[VI] để yêu cầu sth.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/

quả quyết; cả quyết; khẳng định; xác nhận;

etw. hartnäckig behaupten : khăng khãng khẳng định điều gì sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil : người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại sie behauptet, er sei verreist : bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi.

behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/

bảo vệ; bênh vực; giữ vững; duy trì (erhalten, erfolgreich verteidigen);

seinen Platz behaupten : giữ được chức vụ.

behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/

đứng vững; vững vàng; sống sót; tồn tại;

sich in seiner Position behaupten : khẳng định vị tri của mình hartnäckig behauptete sich das Gerücht, dass ... : lời đồn vẫn còn dai dẳng rằng....

behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/

(Sport) chiến thắng; thắng lợi (siegen);

in dem Länderspiel behaupteten sich die Italiener mit 3 : 0: trong trận đấu giao hữu, đội Ý đã giành thắng lợiváìtỷ số 3d).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

behaupten

affirmer

behaupten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behaupten /vt/

1. [nói] qủa quyết, cả quyết; khẳng định, quyết đoán, cam đoan, cam két, đoan chắc; 2. bảo vệ, bênh vực, giữ. 12 -ĐVTĐ150000 kìm, ghìm, kìm chế, kiềm chế; den Sieg behaupten giành được thắng lợi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

behaupten

claim