behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
quả quyết;
cả quyết;
khẳng định;
xác nhận;
etw. hartnäckig behaupten : khăng khãng khẳng định điều gì sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil : người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại sie behauptet, er sei verreist : bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi.
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bênh vực;
giữ vững;
duy trì (erhalten, erfolgreich verteidigen);
seinen Platz behaupten : giữ được chức vụ.
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
đứng vững;
vững vàng;
sống sót;
tồn tại;
sich in seiner Position behaupten : khẳng định vị tri của mình hartnäckig behauptete sich das Gerücht, dass ... : lời đồn vẫn còn dai dẳng rằng....
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
(Sport) chiến thắng;
thắng lợi (siegen);
in dem Länderspiel behaupteten sich die Italiener mit 3 : 0: trong trận đấu giao hữu, đội Ý đã giành thắng lợiváìtỷ số 3d).