TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

claim

khiếu nại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự yêu cầu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đòi hỏi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trái quyền

 
Từ điển phân tích kinh tế

Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Hồ sơ xin hưởng trợ cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự đòi hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

yêu cầu bảo hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

để yêu cầu sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 mining claim

quyền khai thác mỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

claim

claim

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

take advantage of

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

complaint

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

assert

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

allege

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

maintain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

argue sth.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 mining claim

 claim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mineral right

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mining claim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

claim

Anspruch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beanspruchen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

behaupten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

in Anspruch nehmen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patentanspruch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Garantie-

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kulanzantrag

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Nachforderung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Reklamation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

etw.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

claim

revendication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pour réclamer qc.

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assert,claim,allege,maintain,argue sth.

[DE] behaupten, etw.

[EN] assert, claim, allege, maintain, argue sth.

[FR] pour réclamer qc.

[VI] để yêu cầu sth.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 claim, mineral right, mining claim

quyền khai thác mỏ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Reklamation

[EN] complaint, claim

[VI] Khiếu nại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anspruch /m/S_CHẾ/

[EN] claim

[VI] sự yêu cầu (cấp), sự đòi hỏi

Patentanspruch /m/S_CHẾ/

[EN] claim

[VI] yêu cầu bảo hộ (về sáng chế)

beanspruchen /vt/S_CHẾ/

[EN] claim

[VI] yêu cầu bảo hộ

in Anspruch nehmen /vt/S_CHẾ/

[EN] claim, take advantage of

[VI] khiếu nại, đòi hỏi, yêu cầu bảo hộ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

claim /RESEARCH/

[DE] Anspruch; Patentanspruch

[EN] claim

[FR] revendication

Từ điển pháp luật Anh-Việt

claim

(to claim) : nợ, trái quyền, trái khoàn, yêu cắu, thỉnh cẩu, yèu sách, quyền đòi xin; kêu nài, khiêu nại [L] a/ Tất cà mọi loại quyến lợi mà người ta muốn đòi trước cơ quan tư pháp (dạc biệt là : title - quyền sờ hữu, chose in action - các trái quyền, trái khoàn, personal rights - quycn lợi liên quan đến định che cá nhân) b/ sự kêu nài, c/ xin cấp bằng sáng che - claim secured by bond, secured preferential claim - trái quyen ưu dải; trái khoán đặc quyển - claim secured by mortgage - trái quyền bào đàm vi dê đương - the enforcibility of the ciaim - sự cớ thè đòi dược nợ - statement of claim - a/ đơn khời tố, b/ kết luận trạng xin tiên bối thường - to have ứ claim to sth - có quyền yêu câu vê việc gi - to lay a claim to sth - a/ yêu sách việc gi, b/ tự nhận cho minh việc gi - to put in a claim, to claim one' s due - yêu cau quyen lợi cùa mình được tôn trọng, đòi quyền lợi cùa minh - to Sep up a claim - khtcu nại - to claim - [L] thỉnh cắu, yêu cầu, kêu nài, đòi - to claim sth back from s.o - dời lại, sách hoàn cái gì đối với người nào - to claim diplomatic status ’ đói qui chế ngoại giao [HC] lời yêu cắu, lời thình cắu, (Mỹ) đặc nhượng hầm mò (quyến khai thác mò do chính phù cho) - personal claims - trái quyền, trái khoản dộng sàn - Revenue claims - trái quyèn thuế vụ ’ claiming back - dõi lại, sách hoàn thuế bẩt phụ trái (không thiếu) - disputed claims office - phòng, sờ to tụng [BH] đòi lẽ phí bảo hiềm (sau khi bi tôn hại)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Anspruch

claim

behaupten

claim

in Anspruch nehmen

claim

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Claim

Hồ sơ xin hưởng trợ cấp

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Claim

Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm

Từ điển phân tích kinh tế

claim

trái quyền

Lexikon xây dựng Anh-Đức

claim

claim

Garantie-, Kulanzantrag, beanspruchen

claim

claim

Nachforderung

Từ điển kế toán Anh-Việt

claim

sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

claim

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

claim

claim

v. to say something as a fact

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

claim

khiếu nại