Việt
xác nhận
khẳng định
giữ vững
bảo vệ
để yêu cầu sth.
Anh
assert
claim
allege
maintain
argue sth.
Đức
behaupten
etw.
Pháp
pour réclamer qc.
assert,claim,allege,maintain,argue sth.
[DE] behaupten, etw.
[EN] assert, claim, allege, maintain, argue sth.
[FR] pour réclamer qc.
[VI] để yêu cầu sth.
khẳng định; giữ vững; bảo vệ