hallen /(st. V.; hat)/
(Ballspiele) bắt được;
giữ vững (khung thành);
anh chàng thủ : der junge Torhüter hielt großartig
ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/
(tình trạng, trạng thái, ý định) giữ nguyên;
để yên;
giữ vững;
sống độc thân : ledig bleiben anh cần phải bỏ thuốc lá. : du sollst das Rauchen bleiben lassen (ugs.)
widerste /hen (unr. V.; hat)/
giữ vững;
trụ lại;
chịu đựng được;
loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động. : das Material widersteht allen Belastungen
ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/
không thay đổi;
không bỏ cuộc;
giữ vững;
không thay đổi ý kiến. 8, (geh. verhüll.) chết, bỏ mạng ở một nơi nào (irgendwo Sterben) : bei seiner Meinung bleiben ông ấy đã chết trên biển. : er ist auf See geblieben
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
bảo vệ;
bênh vực;
giữ vững;
duy trì (erhalten, erfolgreich verteidigen);
giữ được chức vụ. : seinen Platz behaupten
be /hatten (st V.; hat)/
giữ lại;
dành lại;
giữ gìn;
giữ vững (festhalten);
giữ lại một tấm ảnh để làm kỷ niệm : ein Bild zum Andenken behalten hắn được phép giữ lại khẩu súng của mình : er durfte seine Pistole behalten cô có thể giữ số tiền thừa : den Rest des Geldes können Sie behalten tôi muốn anh luôn là bạn của tôi : ich möchte dich als Freund behalten chúng ta mong muốn cha mẹ mình sống lâu vái chúng ta. : wir hätten unsere Eltern gern noch länger behalten (ugs.)
betonieren /[beto'ni:ran] (sw. V.; hat)/
(nói về tình trạng, thái độ, quan điểm) giữ vững;
cứng rắn;
kiên quyết không thay đổi;
hallen /(st. V.; hat)/
cầm;
nắm giữ;
nắm chặt;
giữ chặt;
giữ vững (festhalten);
hãy bắt giữ tên trộm! : haltet den Dieb! anh ta giữ cái thang : er hielt die Leiter cặp vật gì dưới nách : etw. unterm Arm halten đỡ chiếc áo khoác cho ai : jmd m . den Mantel halten : sich nicht halten lassen không đứng vững, không thể duy trì : nicht zu halten sein cố kiềm chế, cố giữ bình tĩnh, nén lại. : an sich halten
durchjhalten /(st. V.; hat)/
chịú đựng đến cùng;
kiên trì đến phút cuôì;
giữ vững;
chúng ta phải cố chịu đựng cho đến lúc kết thúc. : wir müssen bis zum Schluss durchhalten
versteifen /(sw. V.)/
khăng khăng;
giữ vững (ý định, quan điểm);
kiên trì;
kiên tâm;
kiên gan;
tại sao em cứ khăng khăng chọn ngày thứ tư? : warum versteifst du dich so auf Mittwoch?