durchjhalten /(st. V.; hat)/
chịú đựng đến cùng;
kiên trì đến phút cuôì;
giữ vững;
wir müssen bis zum Schluss durchhalten : chúng ta phải cố chịu đựng cho đến lúc kết thúc.
durchjhalten /(st. V.; hat)/
đứng vững;
giữ vững đến cùng;
die Belastung halte ich gesundheitlich nicht durch : sức khỏe của tôi không cho phép tôi chịu đựng được áp lực như thế.