Việt
chịú đựng đến cùng
kiên trì đến phút cuôì
giữ vững
Đức
durchjhalten
wir müssen bis zum Schluss durchhalten
chúng ta phải cố chịu đựng cho đến lúc kết thúc.
durchjhalten /(st. V.; hat)/
chịú đựng đến cùng; kiên trì đến phút cuôì; giữ vững;
chúng ta phải cố chịu đựng cho đến lúc kết thúc. : wir müssen bis zum Schluss durchhalten