stehenbleiben /(st. V.; ist)/
(nhà cửa) đứng vững (không bị sụp đổ);
standsicher /(Adj.)/
đứng vững;
vững vàng (standfest);
durchjhalten /(st. V.; hat)/
đứng vững;
giữ vững đến cùng;
sức khỏe của tôi không cho phép tôi chịu đựng được áp lực như thế. : die Belastung halte ich gesundheitlich nicht durch
aufsitzen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) ở vị trí chắc chắn;
đứng vững;
bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường. : das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf
standfest /(Adj.)/
đứng vững;
vững chắc;
chắc chắn;
cố định;
say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa. : nicht mehr ganz stand fest sein
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
đứng vững;
vững vàng;
sống sót;
tồn tại;
khẳng định vị tri của mình : sich in seiner Position behaupten lời đồn vẫn còn dai dẳng rằng.... : hartnäckig behauptete sich das Gerücht, dass ...