TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng vững

đứng vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững đến cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cố kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dính chặt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mạch lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chặt chẽ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Có thể sống được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực hiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thành tựu được

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

h được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không quị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nao núng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngả nghiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có căn cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đứng vững

coherence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đứng vững

stehenbleiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

standsicher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchjhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

standfest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behaupten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standhalten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Belastung halte ich gesundheitlich nicht durch

sức khỏe của tôi không cho phép tôi chịu đựng được áp lực như thế.

das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf

bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường.

nicht mehr ganz stand fest sein

say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa.

sich in seiner Position behaupten

khẳng định vị tri của mình

hartnäckig behauptete sich das Gerücht, dass ...

lời đồn vẫn còn dai dẳng rằng....

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Standhalten /(tác/

1. (D) đứng vững, không ngã, không quị, không nao núng, không ngả nghiêng; 2. có căn cú, xác đáng, vững vàng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coherence

Cố kết, dính chặt, đứng vững, mạch lạc, chặt chẽ

viable

Có thể sống được, thực hiện, đứng vững, thành tựu được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stehenbleiben /(st. V.; ist)/

(nhà cửa) đứng vững (không bị sụp đổ);

standsicher /(Adj.)/

đứng vững; vững vàng (standfest);

durchjhalten /(st. V.; hat)/

đứng vững; giữ vững đến cùng;

sức khỏe của tôi không cho phép tôi chịu đựng được áp lực như thế. : die Belastung halte ich gesundheitlich nicht durch

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) ở vị trí chắc chắn; đứng vững;

bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường. : das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf

standfest /(Adj.)/

đứng vững; vững chắc; chắc chắn; cố định;

say chếnh choáng, không còn đứng vững nữa. : nicht mehr ganz stand fest sein

behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/

đứng vững; vững vàng; sống sót; tồn tại;

khẳng định vị tri của mình : sich in seiner Position behaupten lời đồn vẫn còn dai dẳng rằng.... : hartnäckig behauptete sich das Gerücht, dass ...