TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở vị trí chắc chắn

ở vị trí chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở vị trí chắc chắn

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf

bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) ở vị trí chắc chắn; đứng vững;

bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường. : das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf