TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufsitzen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên con vật cưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên xe cạnh người lái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở vị trí chắc chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc cạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấy rầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị lừa gạt hay bị lầm lẫn 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị quên lãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bỏ rơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufsitzen

to go solid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufsitzen

aufsitzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufsitzen

arriver en butée mécanique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Reiter saßen auf und ritten davon

các kỵ sĩ lên ngựa vá phóng đi

(mệnh lệnh, đối với kỵ binh, nài)

aufgesessen!: lên ngựa!

der Kranke hat aufgesessen

bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi.

das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf

bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường.

das Schiff saß auf der Sandbank auf

Cọn tàu bị mắc cạn trên một bãi cát.

sie sitzen ihren Nachbarn auf

họ làm phiền những người láng giềng.

ich bin ganz schön aufgesessen

tôi đã bị mọi người quên thật rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(ist) lên ngựa; trèo lên con vật cưỡi;

die Reiter saßen auf und ritten davon : các kỵ sĩ lên ngựa vá phóng đi (mệnh lệnh, đối với kỵ binh, nài) : aufgesessen!: lên ngựa!

aufsitzen /(unr. V.)/

(ist) trèo lên xe cạnh (hay sau) người lái;

aufsitzen /(unr. V.)/

(ist) (Turnen) nhảy lên (xà, ngựa V V );

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) ngồi lên; ngồi dậy;

der Kranke hat aufgesessen : bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi.

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) thức; không ngủ (aufbleiben);

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) ở vị trí chắc chắn; đứng vững;

das Gebälk sitzt auf den tragenden Wänden auf : bộ xà nhà tựa chắc chắn trên .các đầu tường.

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (Seemannsspr ) mắc cạn (festsitzen);

das Schiff saß auf der Sandbank auf : Cọn tàu bị mắc cạn trên một bãi cát.

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; siidd , österr , Schweiz : ist) (landsch ) làm phiền; quấy rầy (lästig werden);

sie sitzen ihren Nachbarn auf : họ làm phiền những người láng giềng.

aufsitzen /(unr. V.)/

(ist) bị lừa gạt hay bị lầm lẫn (herein fallen) 1;

aufsitzen /(unr. V.)/

(ist) (ugs ) bị quên lãng; bị bỏ rơi;

ich bin ganz schön aufgesessen : tôi đã bị mọi người quên thật rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsitzen /vi (/

1. ngồi xuống;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufsitzen /ENERGY-MINING/

[DE] aufsitzen

[EN] to go solid

[FR] arriver en butée mécanique