TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi lên

ngồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi lên

hinaufsetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dann setzte es sich auf einen Schemel, zog den Fuß aus dem schweren Holzschuh und steckte ihn in den Pantoffel, der war wie angegossen.

Cô ngồi lên ghế đẩu, rút bàn chân ra khỏi chiếc guốc nặng chình chịch, cho chân vào chiếc hài thì vừa như in.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke hat aufgesessen

bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) ngồi lên; ngồi dậy;

bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi. : der Kranke hat aufgesessen

hinauf /|set.zen (sw. V.; hat)/

ngồi lên; đặt lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinaufsetzen /vt/

ngồi lên, đặt lên; hinauf