Việt
ngồi lên
đặt lên
ngồi dậy
Đức
hinaufsetzen
aufsitzen
hinauf
Dann setzte es sich auf einen Schemel, zog den Fuß aus dem schweren Holzschuh und steckte ihn in den Pantoffel, der war wie angegossen.
Cô ngồi lên ghế đẩu, rút bàn chân ra khỏi chiếc guốc nặng chình chịch, cho chân vào chiếc hài thì vừa như in.
der Kranke hat aufgesessen
bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi.
aufsitzen /(unr. V.)/
(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) ngồi lên; ngồi dậy;
bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi. : der Kranke hat aufgesessen
hinauf /|set.zen (sw. V.; hat)/
ngồi lên; đặt lên;
hinaufsetzen /vt/
ngồi lên, đặt lên; hinauf