TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi dậy

ngồi dậy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi dậy

aufstehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich erheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke hat aufgesessen

bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen /(unr. V.)/

(hat; südd , österr , Schweiz : ist) (ugs ) ngồi lên; ngồi dậy;

bệnh nhân đã ngồi dậy được rồi. : der Kranke hat aufgesessen

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đứng dậy; ngồi dậy; nhỏm lên (aufstehen, sich erheben);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngồi dậy

aufstehen vi, sich erheben