TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochkommen

lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trèo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên tới trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồi lên mặt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe mạnh trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thăng tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạt địa vị cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trào ngược lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muốn nôn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt ý thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nhớ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hochkommen

hochkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er tauchte, kam aber sofort wieder hoch

anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay.

er war in seiner Firma hochgekommen

ông ta đã thăng tiến đến chức vụ cao trong công ty.

das Essen kam ihm hoch

thức ăn trào ngược lèn cổ họng nó.

eine Erinnerung kam in ihm hoch

một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

lên; đi lên; trèo lên; leo lên; lên tới trên (herauf kommen);

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đứng dậy; ngồi dậy; nhỏm lên (aufstehen, sich erheben);

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

trồi lên mặt nước; nổi lên;

er tauchte, kam aber sofort wieder hoch : anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay.

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

bình phục; khỏe mạnh trở lại (gesund werden);

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

thăng tiến; đạt địa vị cao;

er war in seiner Firma hochgekommen : ông ta đã thăng tiến đến chức vụ cao trong công ty.

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

(thức ăn) trào ngược lên; muốn nôn ra;

das Essen kam ihm hoch : thức ăn trào ngược lèn cổ họng nó.

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chợt ý thức được; chợt nhớ ra; chợt hiểu ra;

eine Erinnerung kam in ihm hoch : một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn.