hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
lên;
đi lên;
trèo lên;
leo lên;
lên tới trên (herauf kommen);
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đứng dậy;
ngồi dậy;
nhỏm lên (aufstehen, sich erheben);
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
trồi lên mặt nước;
nổi lên;
er tauchte, kam aber sofort wieder hoch : anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay.
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
bình phục;
khỏe mạnh trở lại (gesund werden);
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
thăng tiến;
đạt địa vị cao;
er war in seiner Firma hochgekommen : ông ta đã thăng tiến đến chức vụ cao trong công ty.
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
(thức ăn) trào ngược lên;
muốn nôn ra;
das Essen kam ihm hoch : thức ăn trào ngược lèn cổ họng nó.
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chợt ý thức được;
chợt nhớ ra;
chợt hiểu ra;
eine Erinnerung kam in ihm hoch : một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn.