Việt
trồi lên mặt nước
nổi lên
Đức
hochkommen
er tauchte, kam aber sofort wieder hoch
anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay.
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
trồi lên mặt nước; nổi lên;
anh ta lặn xuống nhưng rồi lại trồi lèn ngay. : er tauchte, kam aber sofort wieder hoch