Việt
trào ngược lên
muốn nôn ra
Đức
hochkommen
das Essen kam ihm hoch
thức ăn trào ngược lèn cổ họng nó.
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
(thức ăn) trào ngược lên; muốn nôn ra;
thức ăn trào ngược lèn cổ họng nó. : das Essen kam ihm hoch