beschleichen /(st. V.; hat)/
dần cảm thấy;
chợt hiểu ra (erfassen, überkommen);
cảm giác lo ngại dần xâm chiếm hắn. : ein Gefühl der Sorge beschlich ihn
aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/
chợt hiểu ra;
chợt nhận thức được;
đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à? : dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat?
besinnen /(st. V.; hat)/
hoàn hồn;
tỉnh lại;
chợt hiểu ra;
cuối cùng thì hắn cũng tỉnh trí trở lại. : er besann sich endlich auf sich selbst
ertappen /(sw. V.; hat)/
chợt hiểu ra;
chợt nhận ra ý nghĩ (không tốt) của mình;
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chợt ý thức được;
chợt nhớ ra;
chợt hiểu ra;
một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn. : eine Erinnerung kam in ihm hoch