TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chợt hiểu ra

dần cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nhận ra ý nghĩ của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt ý thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nhớ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chợt hiểu ra

beschleichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdämmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ertappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gefühl der Sorge beschlich ihn

cảm giác lo ngại dần xâm chiếm hắn.

dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat?

đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à?

er besann sich endlich auf sich selbst

cuối cùng thì hắn cũng tỉnh trí trở lại.

eine Erinnerung kam in ihm hoch

một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschleichen /(st. V.; hat)/

dần cảm thấy; chợt hiểu ra (erfassen, überkommen);

cảm giác lo ngại dần xâm chiếm hắn. : ein Gefühl der Sorge beschlich ihn

aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/

chợt hiểu ra; chợt nhận thức được;

đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à? : dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat?

besinnen /(st. V.; hat)/

hoàn hồn; tỉnh lại; chợt hiểu ra;

cuối cùng thì hắn cũng tỉnh trí trở lại. : er besann sich endlich auf sich selbst

ertappen /(sw. V.; hat)/

chợt hiểu ra; chợt nhận ra ý nghĩ (không tốt) của mình;

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

chợt ý thức được; chợt nhớ ra; chợt hiểu ra;

một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn. : eine Erinnerung kam in ihm hoch