TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufdämmern

sáng lên dần dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ hửng sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần hồi tỉnh lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần ý thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt nhận thức được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufdämmern

aufdämmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Hoffnungsschimmer dämmert auf

một tia hy vọng từ từ lóe lén.

ein Verdacht dämmert in jmdm. auf

một nỗi nghi ngờ lớn dần trong đầu hắn.

dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat?

đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/

sáng lên dần dần; từ từ hửng sáng;

ein Hoffnungsschimmer dämmert auf : một tia hy vọng từ từ lóe lén.

aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/

dần hồi tỉnh lại; dần ý thức được;

ein Verdacht dämmert in jmdm. auf : một nỗi nghi ngờ lớn dần trong đầu hắn.

aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/

chợt hiểu ra; chợt nhận thức được;

dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat? : đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à?