aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/
sáng lên dần dần;
từ từ hửng sáng;
ein Hoffnungsschimmer dämmert auf : một tia hy vọng từ từ lóe lén.
aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/
dần hồi tỉnh lại;
dần ý thức được;
ein Verdacht dämmert in jmdm. auf : một nỗi nghi ngờ lớn dần trong đầu hắn.
aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/
chợt hiểu ra;
chợt nhận thức được;
dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat? : đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à?