Việt
dần hồi tỉnh lại
dần ý thức được
Đức
aufdämmern
ein Verdacht dämmert in jmdm. auf
một nỗi nghi ngờ lớn dần trong đầu hắn.
aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/
dần hồi tỉnh lại; dần ý thức được;
một nỗi nghi ngờ lớn dần trong đầu hắn. : ein Verdacht dämmert in jmdm. auf