Việt
chợt hiểu ra
chợt nhận thức được
Đức
aufdämmern
dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat?
đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à?
aufdämmern /(sw. V.; ist) (geh.)/
chợt hiểu ra; chợt nhận thức được;
đến giờ mà bạn vẫn không hiểu được tại sao hắn lại nói như thế à? : dämmert dir immer noch nicht auf warum er das gesagt hat?