Việt
bắt gặp
bắt
săn bắt
lùng bắt
bắt lấy
bắt quả tang
chợt hiểu ra
chợt nhận ra ý nghĩ của mình
Đức
ertappen
einen Schüler beim Abschreiben ertap pen
bắt gặp một học sinh đang quay cóp.
ertappen /(sw. V.; hat)/
bắt gặp; bắt quả tang;
einen Schüler beim Abschreiben ertap pen : bắt gặp một học sinh đang quay cóp.
chợt hiểu ra; chợt nhận ra ý nghĩ (không tốt) của mình;
ertappen /vt (bei D, auf D)/
vt (bei D, auf D) bắt, săn bắt, lùng bắt, bắt lấy, bắt gặp; auf frischer Tat ertappen bắt tội phạm quả tang.