Việt
chợt ý thức được
chợt nhớ ra
chợt hiểu ra
Đức
hochkommen
eine Erinnerung kam in ihm hoch
một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn.
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chợt ý thức được; chợt nhớ ra; chợt hiểu ra;
một hồi ức chợt hiển hiện trong đầu hắn. : eine Erinnerung kam in ihm hoch