TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschleichen

lén đến gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

len ■ lén đến gần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lén đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dần cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschleichen

beschleichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Jäger beschleicht das Wild

người thợ săn nhè nhẹ tiến đến gần con thú.

ein Gefühl der Sorge beschlich ihn

cảm giác lo ngại dần xâm chiếm hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschleichen /(st. V.; hat)/

lén đến gần; lẻn đến; len lén (rón rén) đến (schleichend nähern);

der Jäger beschleicht das Wild : người thợ săn nhè nhẹ tiến đến gần con thú.

beschleichen /(st. V.; hat)/

dần cảm thấy; chợt hiểu ra (erfassen, überkommen);

ein Gefühl der Sorge beschlich ihn : cảm giác lo ngại dần xâm chiếm hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschleichen /vt/

lén đến gần, lẻn đến, len ■ lén (rón rén) đến gần.