Việt
lén đến gần
lẻn đến
len lén đến
Đức
beschleichen
der Jäger beschleicht das Wild
người thợ săn nhè nhẹ tiến đến gần con thú.
beschleichen /(st. V.; hat)/
lén đến gần; lẻn đến; len lén (rón rén) đến (schleichend nähern);
người thợ săn nhè nhẹ tiến đến gần con thú. : der Jäger beschleicht das Wild