TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đứng dậy

đứng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhể trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đứng dậy

aufstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der junge Patentbeamte hebt den Kopf von der Schreibtischplatte, steht auf und reckt sich, geht ans Fenster.

Người nhân viên trẻ lo việc cấp bằng phát minh ngẩng đầu khỏi bàn giấy, đứng dậy vươn người đi tới bên cửa sổ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The young patent clerk lifts his head from his desk, stands up and stretches, walks to the window.

Người nhân viên trẻ lo việc cấp bằng phát minh ngẩng đầu khỏi bàn giấy, đứng dậy vươn người đi tới bên cửa sổ.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und als es sich in die Höhe richtete und der König ihm ins Gesicht sah, so erkannte er das schöne Mädchen, das mit ihm getanzt hatte, und rief:

Khi cô đứng dậy, hoàng tử nhìn thấy mặt nhận ngay ra cô gái xinh đẹp đã nhảy với mình bèn reo lên:-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur Begrüßung stand er auf

ông ta đứng lên chào khách

vom Tisch aufstehen

đứng lên rời bàn ăn.

sich von seinem Platz erheben

đứng dậy

erst gegen Mittag erhob er sich

mãi đến gần trưa nó mới thức dậy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstehen /(unr. V.)/

(ist) đứng dậy; đứng lên (sich erheben);

ông ta đứng lên chào khách : zur Begrüßung stand er auf đứng lên rời bàn ăn. : vom Tisch aufstehen

erheben /(st. V.; hat)/

đứng dậy; đứng lên (aufstehen);

đứng dậy : sich von seinem Platz erheben mãi đến gần trưa nó mới thức dậy. : erst gegen Mittag erhob er sich

hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đứng dậy; ngồi dậy; nhỏm lên (aufstehen, sich erheben);

aufmachen /(sw. V.; hat)/

đứng dậy; lên đường; nhể trại;