aufstehen /(unr. V.)/
(ist) đứng dậy;
đứng lên (sich erheben);
ông ta đứng lên chào khách : zur Begrüßung stand er auf đứng lên rời bàn ăn. : vom Tisch aufstehen
erheben /(st. V.; hat)/
đứng dậy;
đứng lên (aufstehen);
đứng dậy : sich von seinem Platz erheben mãi đến gần trưa nó mới thức dậy. : erst gegen Mittag erhob er sich
hochkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đứng dậy;
ngồi dậy;
nhỏm lên (aufstehen, sich erheben);
aufmachen /(sw. V.; hat)/
đứng dậy;
lên đường;
nhể trại;