hinauf /[hinauf] (Adv.)/
hướng lên trên;
tiến lên trên;
(ugs.) hinauf sein : đã đi (chạy, leo...) lên trên.
hinauf /[hinauf] (Adv.)/
(cấp bậc, chức vụ lãnh đạo) đạt đến cấp cao;
được thăng ngạch;
hinauf /[hinauf] (Adv.)/
(là thành phần tách được của trạng từ như “wohinauf, dahinauf ”);
hinauf /|set.zen (sw. V.; hat)/
ngồi lên;
đặt lên;
hinauf /|set.zen (sw. V.; hat)/
(giá cả ) tăng lên (erhöhen, heraufsetzen);
die Mieten hinaufsetzen : tăng giá tiền cho thuê nhà.