TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng lên trên

hướng lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn lên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hướng lên trên

oberwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachoben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

emporziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu muss der Temperaturregler auf volle Heizleistung, das Gebläse auf höchste Drehzahl und die Luftverteilung nach oben verstellt werden.

Để làm điều này, bộ điều chỉnh nhiệt độ được chỉnh ở vị trí cho công suất nhiệt tối đa, quạt gió có tốc độ cao nhất và không khí phải được phân phối hướng lên trên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schließeinheit vertikal nach oben, Spritzeinheit horizontal (Bild 5).

:: Hệ thống đóng khuôn theo chiều đứng hướng lên trên, hệ thốngphun nằm ngang (Hình 5).

Beim Öffnen der Formplatte wird der Schieber durch die Schrägstellung des Bolzens nach oben bewegt.

Khi mở tấm khuôn, bộ phận đẩy chuyển động theo hướng lên trên bằng vị trí xiên của chốt.

Die gelbschwarzen Warnzeichen werden als Dreiecke mit nach oben zeigender Spitze dargestellt.

Các biển hiệu cảnh báo màu vàng đen được trình bày bằng hình tam giác với đỉnh góc nhọn hướng lên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) hinauf sein

đã đi (chạy, leo...) lên trên.

der Weg zieht sich in Windungen den Berg empor

con đường chạy ngoằn ngoèo lên đến đỉnh núi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oberwärts /(Adv.) (veraltet)/

hướng lên trên;

nachoben

hướng lên trên;

hinauf /[hinauf] (Adv.)/

hướng lên trên; tiến lên trên;

đã đi (chạy, leo...) lên trên. : (ugs.) hinauf sein

emporziehen /(unr. V.; hat) (geh.)/

hướng lên trên; dẫn lên trên;

con đường chạy ngoằn ngoèo lên đến đỉnh núi. : der Weg zieht sich in Windungen den Berg empor