Việt
hướng lên trên
Đức
nachoben
Während die Form den nächsten Schlauch umschließt wird der Rohling von der Stanzmaske (Bild 1) übernommen und der Kalibrierdorn fährt nachoben.
Trong lúc khuôn ôm ống kế tiếp, phôi được mặt nạ dập (Hình 1) tiếp nhận và lõi hiệu chỉnh chạy lên phía trên.
hướng lên trên;