TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi xuống

ngồi xuống

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả mình xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngồi xuống

sich hinsetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich setzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich niederlassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Platznehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sitzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pflanzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedersetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsitzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motorroller mit Hubraum unter 50 cm3 können durch Reduktion der Sitzbank auf einen Sitzplatz und durch ein geändertes Zündsteuergerät, welches die Geschwindigkeit begrenzt, zum führerscheinfreien Fahrzeug umgerüstet werden.

Xe scooter với thể tích xi lanh dưới 50 cm3 có thể được chuyển sang xe không cần bằng lái nếu giảm ghế ngồi xuống còn một chỗ và thay đổi bộ điều khiển đánh lửa để giảm tốc độ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Gastwirt schrubbt seine Treppe, setzt sich hin und liest eine Zeitung, lehnt sich an die Sandsteinmauer und schließt die Augen.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

Sie sind die Besitzer der Cafés, die Professoren, die Ärzte und Schwestern, die Politiker, die Leute, die, sobald sie irgendwo sitzen, ständig mit den Beinen wippen.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác si, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An innkeeper scrubs his steps, sits and reads a paper, leans against the sandstone wall and shuts his eyes.

Một gã chủ quán lau chút mấy bậc tam cấp rồi ngồi xuống đọc báo, tựa lưng vào bức tường bằng sa thạch, nhắm nghiền mắt.

They are the owners of the cafés, the college professors, the doctors and nurses, the politicians, the people who rock their legs constantly whenever they sit down.

Họ là cac chủ quán cà phê, là giáo sư, bác sĩ, y tá, chính trị gia, những người hễ ngồi xuống là rung đùi, bất kể ở đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzen Sie sich!

mời bà ngồi!

auf eine Bank sitzen

ngồi xuống băng ghế.

er ließ sich auf eine/einer Bank nieder

ông ta ngồi xuấng một băng ghế.

sitz ab!

ngồi xuống đi!

setz dich hin!

ngồi xuống đó đi!

sie pflanzte sich sofort in den Sessel

CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành.

ich muss mich einen Moment niedersetzen

tôi phải ngồi xuống một lúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsitzen /vi (/

1. ngồi xuống;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hocken /(sw. V.)/

ngồi xuống (chỗ nào);

Platznehmen /(geh.)/

ngồi xuống;

platen /sich (sw. V.; hat)/

(đùa) ngồi xuống (sich setzen);

mời bà ngồi! : platzen Sie sich!

sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/

(Schweiz ) ngồi xuống (sich setzen);

ngồi xuống băng ghế. : auf eine Bank sitzen

niederlassen /(st. V.; hat)/

(geh ) ngồi xuống (sich setzen);

ông ta ngồi xuấng một băng ghế. : er ließ sich auf eine/einer Bank nieder

absichtsvoll /(Adj.)/

(ist) (Schweiz ) ngồi xuống;

ngồi xuống đi! : sitz ab!

hinsetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi xuống; ngồi vào (đây, chỗ này );

ngồi xuống đó đi! : setz dich hin!

pflanzen /(sw. V.; hat)/

ngồi xuống; thả mình xuống;

CÔ ta ngồi ngay xuống chiếc ghế bành. : sie pflanzte sich sofort in den Sessel

niedersetzen /(sw. V.; hat)/

ngồi; ngồi xuống; đáp xuống;

tôi phải ngồi xuống một lúc. : ich muss mich einen Moment niedersetzen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngồi xuống

sich hinsetzen, sich setzen, sich niederlassen