TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absichtsvoll

hát từ đầu đến cuối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm xuống nưốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụt dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấp hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tệ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên sa sút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa sút về đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sa ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi cho tới cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi cho hết giờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành xong bản án tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuống ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leo xuống khỏi con vật đang cưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy xuống khỏi thiết bị hay dụng cụ tập luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi cách xa một quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mòn do ngồi nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi đến hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

absichtsvoll

absichtsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Boot sank in Sekundenschnelle ab

chiếc thuyền chìm xuống trong nháy mắt.

der Wasserspiegel ist abgesunken

mực nước đang hạ dần.

das Fieber sinkt ab

con sốt đã hạ.

das Interesse sinkt weiter ab

sự chú ý tiếp tục giảm sút.

, in seinen Leistungen absinken

thành tích của nó kém đi nhiều.

er sinkt ừnmer mehr ab

càng ngày hắn càng tồi tê. ab|sit.zen (unr. V.):

täglich 8 Stunden im Büro absitzen müssen

mỗi ngày phải ngồi ở văn phòng cho hết tám giờ.

er hat seine Strafe abgesessen

hắn đã mãn hạn tù.

du sitzt viel zu weit vom Tisch ab

con ngồi cách bàn quá xa.

abgesessene Stühle

những chiếc ghế đã cũ mòn.

sitz ab!

ngồi xuống đi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtsvoll /(Adj.)/

hát từ đầu đến cuối;

absichtsvoll /(Adj.)/

chìm xuống nưốc;

das Boot sank in Sekundenschnelle ab : chiếc thuyền chìm xuống trong nháy mắt.

absichtsvoll /(Adj.)/

giảm dần; tụt dần; hạ dần;

der Wasserspiegel ist abgesunken : mực nước đang hạ dần.

absichtsvoll /(Adj.)/

yếu hơn; thấp hơn;

das Fieber sinkt ab : con sốt đã hạ.

absichtsvoll /(Adj.)/

giảm đi; ít đi; giảm sút;

das Interesse sinkt weiter ab : sự chú ý tiếp tục giảm sút.

absichtsvoll /(Adj.)/

kém đi; tệ đi; trở nên sa sút;

, in seinen Leistungen absinken : thành tích của nó kém đi nhiều.

absichtsvoll /(Adj.)/

sa sút về đạo đức; sa ngã; trở nên tồi tệ;

er sinkt ừnmer mehr ab : càng ngày hắn càng tồi tê. ab|sit.zen (unr. V.):

absichtsvoll /(Adj.)/

(hat) (ugs ) (abwertend) ngồi cho tới cùng; ngồi cho hết giờ;

täglich 8 Stunden im Büro absitzen müssen : mỗi ngày phải ngồi ở văn phòng cho hết tám giờ.

absichtsvoll /(Adj.)/

(hat) (ugs ) ngồi tù; thi hành xong bản án tù;

er hat seine Strafe abgesessen : hắn đã mãn hạn tù.

absichtsvoll /(Adj.)/

(ist) xuống ngựa; leo xuống khỏi con vật (ngựa, bò v v ) đang cưỡi;

absichtsvoll /(Adj.)/

(ist) (Turnen) nhảy xuống khỏi thiết bị hay dụng cụ tập luyện;

absichtsvoll /(Adj.)/

(hat, südd , ôsterr , Schweiz : ist) ngồi cách xa một quãng;

du sitzt viel zu weit vom Tisch ab : con ngồi cách bàn quá xa.

absichtsvoll /(Adj.)/

(hat) bị hỏng; bị mòn do ngồi nhiều; ngồi đến hỏng;

abgesessene Stühle : những chiếc ghế đã cũ mòn.

absichtsvoll /(Adj.)/

(ist) (Schweiz ) ngồi xuống;

sitz ab! : ngồi xuống đi!