absichtsvoll /(Adj.)/
hát từ đầu đến cuối;
absichtsvoll /(Adj.)/
chìm xuống nưốc;
das Boot sank in Sekundenschnelle ab : chiếc thuyền chìm xuống trong nháy mắt.
absichtsvoll /(Adj.)/
giảm dần;
tụt dần;
hạ dần;
der Wasserspiegel ist abgesunken : mực nước đang hạ dần.
absichtsvoll /(Adj.)/
yếu hơn;
thấp hơn;
das Fieber sinkt ab : con sốt đã hạ.
absichtsvoll /(Adj.)/
giảm đi;
ít đi;
giảm sút;
das Interesse sinkt weiter ab : sự chú ý tiếp tục giảm sút.
absichtsvoll /(Adj.)/
kém đi;
tệ đi;
trở nên sa sút;
, in seinen Leistungen absinken : thành tích của nó kém đi nhiều.
absichtsvoll /(Adj.)/
sa sút về đạo đức;
sa ngã;
trở nên tồi tệ;
er sinkt ừnmer mehr ab : càng ngày hắn càng tồi tê. ab|sit.zen (unr. V.):
absichtsvoll /(Adj.)/
(hat) (ugs ) (abwertend) ngồi cho tới cùng;
ngồi cho hết giờ;
täglich 8 Stunden im Büro absitzen müssen : mỗi ngày phải ngồi ở văn phòng cho hết tám giờ.
absichtsvoll /(Adj.)/
(hat) (ugs ) ngồi tù;
thi hành xong bản án tù;
er hat seine Strafe abgesessen : hắn đã mãn hạn tù.
absichtsvoll /(Adj.)/
(ist) xuống ngựa;
leo xuống khỏi con vật (ngựa, bò v v ) đang cưỡi;
absichtsvoll /(Adj.)/
(ist) (Turnen) nhảy xuống khỏi thiết bị hay dụng cụ tập luyện;
absichtsvoll /(Adj.)/
(hat, südd , ôsterr , Schweiz : ist) ngồi cách xa một quãng;
du sitzt viel zu weit vom Tisch ab : con ngồi cách bàn quá xa.
absichtsvoll /(Adj.)/
(hat) bị hỏng;
bị mòn do ngồi nhiều;
ngồi đến hỏng;
abgesessene Stühle : những chiếc ghế đã cũ mòn.
absichtsvoll /(Adj.)/
(ist) (Schweiz ) ngồi xuống;
sitz ab! : ngồi xuống đi!