TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngồi cách xa một quãng

ngồi cách xa một quãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngồi cách xa một quãng

absichtsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du sitzt viel zu weit vom Tisch ab

con ngồi cách bàn quá xa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absichtsvoll /(Adj.)/

(hat, südd , ôsterr , Schweiz : ist) ngồi cách xa một quãng;

con ngồi cách bàn quá xa. : du sitzt viel zu weit vom Tisch ab