sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
(ugs ) ngồi tù;
hắn đã nhiều lần ngồi tù. : er hat öfters schon gesessen
Tüten /kỉeben/drehen (ugs.)/
ngồi tù;
không được nói đến, không đề cập đến. : nicht in die Tüte kommen (ugs.)
spinnen /[’J’pinan] (st. V.; hat)/
(ugs veraltet) ngồi tù;
ở tù;
einsitzen /(unr. V.; hat)/
(siìdd , ôsterr , Schweiz : ist) (Rechtsspr ) ngồi tù;
bị giam giữ;
thời gian này hắn đang ngồi trong nhà tù của bang. : er sitzt zurzeit im Landesgefängnis ein
absichtsvoll /(Adj.)/
(hat) (ugs ) ngồi tù;
thi hành xong bản án tù;
hắn đã mãn hạn tù. : er hat seine Strafe abgesessen
abbrummen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ngồi tù;
trả án;
thi hành án tù (abbüßen);
thụ án phạt giam ba tuần lễ. : eine dreiwöchige Strafe abbrummen