TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abbrummen

ngồi tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

d tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành án tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ầm ầm đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abbrummen

abbrummen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine dreiwöchige Strafe abbrummen

thụ án phạt giam ba tuần lễ.

der Lastzug brummte ab

đoàn tàu chở hàng chạy ầm ầm đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abbrummen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) ngồi tù; trả án; thi hành án tù (abbüßen);

eine dreiwöchige Strafe abbrummen : thụ án phạt giam ba tuần lễ.

abbrummen /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) chạy ầm ầm đi; phóng đi;

der Lastzug brummte ab : đoàn tàu chở hàng chạy ầm ầm đi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbrummen /vt/

ngồi tủ, d tủ.