abbrummen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ngồi tù;
trả án;
thi hành án tù (abbüßen);
eine dreiwöchige Strafe abbrummen : thụ án phạt giam ba tuần lễ.
abbrummen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) chạy ầm ầm đi;
phóng đi;
der Lastzug brummte ab : đoàn tàu chở hàng chạy ầm ầm đi.