Việt
chạy ầm ầm đi
phóng đi
Đức
abbrummen
der Lastzug brummte ab
đoàn tàu chở hàng chạy ầm ầm đi.
abbrummen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) chạy ầm ầm đi; phóng đi;
đoàn tàu chở hàng chạy ầm ầm đi. : der Lastzug brummte ab