TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wegmachen

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để... ra xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen ~ machen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa tay chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trôn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wegmachen

wegmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schmutz wegmachen

tẩy sạch chỗ bẩn

sich ein Kind wegmachen lassen

đồng ý phá bỏ cái thai.

sie hat sich von zu Hause weggemacht

cô ấy đã trốn khỏi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen weg machen

1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegmachen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) loại trừ; trừ bỏ; tẩy sạch; dẹp sạch; thu dọn;

den Schmutz wegmachen : tẩy sạch chỗ bẩn sich ein Kind wegmachen lassen : đồng ý phá bỏ cái thai.

wegmachen /(sw. V.)/

lẻn đi; trôn đi; lẩn đi;

sie hat sich von zu Hause weggemacht : cô ấy đã trốn khỏi nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegmachen /vt/

1. loại trừ, trừ bỏ, để... ra xa, thu dọn; 2.: einen weg machen 1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.