Việt
loại trừ
trừ bỏ
thu dọn
để... ra xa
: einen ~ machen 1
chào
đưa tay chào
ngồi tù
ỏ tù.
tẩy sạch
dẹp sạch
lẻn đi
trôn đi
lẩn đi
Đức
wegmachen
den Schmutz wegmachen
tẩy sạch chỗ bẩn
sich ein Kind wegmachen lassen
đồng ý phá bỏ cái thai.
sie hat sich von zu Hause weggemacht
cô ấy đã trốn khỏi nhà.
einen weg machen
1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.
wegmachen /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) loại trừ; trừ bỏ; tẩy sạch; dẹp sạch; thu dọn;
den Schmutz wegmachen : tẩy sạch chỗ bẩn sich ein Kind wegmachen lassen : đồng ý phá bỏ cái thai.
lẻn đi; trôn đi; lẩn đi;
sie hat sich von zu Hause weggemacht : cô ấy đã trốn khỏi nhà.
wegmachen /vt/
1. loại trừ, trừ bỏ, để... ra xa, thu dọn; 2.: einen weg machen 1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.