entschleichen /vi (s)/
lẻn đi, trôn đi, luồn đi.
~ springenstehlen
trôn đi, lẻn đi, bí mật trôn thoát, bí mật ra đi; ~ springen
entgehen /(entgehn) vi (s) (D)/
(entgehn) di khỏi, rời khỏi, thoát khỏi, trốn khỏi, lia bỏ, lẻn đi, trôn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, trôn mất, đánh bài chuôn, lảng tránh, lảng, tránh, tránh khỏi.