Việt
trôn đi
lẻn đi
bí mật trốn thoát
bí mật ra đi
Đức
fortstehlen
er Stahl sich leise aus dem Zimmer fort
nó nhẹ nhàng lèn ra khỏi phòng.
fortstehlen /sich (st. V.; hat)/
trôn đi; lẻn đi; bí mật trốn thoát; bí mật ra đi (sich wegstehlen);
er Stahl sich leise aus dem Zimmer fort : nó nhẹ nhàng lèn ra khỏi phòng.