TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortstehlen

trôn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật trốn thoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortstehlen

fortstehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er Stahl sich leise aus dem Zimmer fort

nó nhẹ nhàng lèn ra khỏi phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortstehlen /sich (st. V.; hat)/

trôn đi; lẻn đi; bí mật trốn thoát; bí mật ra đi (sich wegstehlen);

er Stahl sich leise aus dem Zimmer fort : nó nhẹ nhàng lèn ra khỏi phòng.