verzupfen /sich (sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
lẻn đi;
chuồn êm;
wegschleichen /(st. V.)/
(ist) lẻn đi;
chuồn đi (davonschleichen);
stehlen /trộm cái gì của ai. 2. (nghĩa bóng) làm mất, lấy mất; jmdm. die Zeit stehlen/
lẻn đi;
lẩn đi;
(nghĩa bóng) một nụ cười thoáng hiện trên mặt nàng. steh.ler, der : ein Lächeln Stahl sich auf ihr Gesicht tên trộm, kẻ ăn cắp, kẻ trộm. : -s, - (selten)
davonschleichen /(st. V.)/
lẻn đi;
chuồn đi (sich davonstehlen);
verdünnLsieren /sich (sw. V.; hat)/
(từ lóng) chuồn;
đông;
lẻn đi;
hắn đã kịp thời chuồn đi. : er hat sich rechtzeitig verdünnisiert
stiftengehen /(ugs.)/
lẳng lặng chuồn;
lẻn đi;
verpissen /(sw. V.; hat)/
chuồn êm;
lẻn đi;
dông (sich davonmachen);
chúng ta phải dông ngay! : wir sollten uns schleunigst verpissen!
Biene /[’bi:no], die; -, -n/
lẻn đi;
biến nhanh;
chuồn;
Platte /(Kochk.)/
lẻn đi;
lẩn đi;
chuồn êm;
verkrumeln /(sw. V.; hat)/
lánh đi;
lẻn đi;
chuồn êm;
wegmachen /(sw. V.)/
lẻn đi;
trôn đi;
lẩn đi;
cô ấy đã trốn khỏi nhà. : sie hat sich von zu Hause weggemacht
wegstehlen /sich (st V.; hat)/
chuồn;
lủi;
lỉnh đi;
lẻn đi (sich fortstehlen);
verbluhen /(sw. V.; ist)/
(Jargon) biến mất;
chuồn;
trôn đi;
lẻn đi;
chuồn ra nước ngoài bằng hộ chiếu giả. : mit falschem Pass ins Ausland verblühen
davonhuschen /(sw. V.; ist)/
lẻn đi;
nhẹ nhàng đi khỏi;
chuồn đi;
absentieren /[apzen'tkren], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
lẻn đi;
bỏ đi;
tránh đi;
lánh mặt (sich entfernen, davonstehlen);
tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng. : ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen
auswi /sehen (sw. V.)/
(ist) (landsch ) chuồn mất;
chạy trốn;
bỏ trôn;
tẩu thoát;
lẻn đi (entwischen);
bọn trẻ đã thoát khỏi tay chúng ta. : die Jungen sind uns aus gewischt
fortstehlen /sich (st. V.; hat)/
trôn đi;
lẻn đi;
bí mật trốn thoát;
bí mật ra đi (sich wegstehlen);
nó nhẹ nhàng lèn ra khỏi phòng. : er Stahl sich leise aus dem Zimmer fort
verziehen /(unr. V.)/
đi khỏi;
lẻn đi;
nhẹ nhàng tránh đi;
rút lui;
chuồn mất (sich entfernen, zurückziehen);
bây giờ tôi đi ngủ đây : ich verziehe mich jetzt ins Bett (tiếng lóng) cứt đi! : verzieh dich!