Việt
đi khỏi
lẻn đi
nhẹ nhàng tránh đi
rút lui
chuồn mất
Đức
verziehen
ich verziehe mich jetzt ins Bett
bây giờ tôi đi ngủ đây
verzieh dich!
(tiếng lóng) cứt đi!
verziehen /(unr. V.)/
đi khỏi; lẻn đi; nhẹ nhàng tránh đi; rút lui; chuồn mất (sich entfernen, zurückziehen);
bây giờ tôi đi ngủ đây : ich verziehe mich jetzt ins Bett (tiếng lóng) cứt đi! : verzieh dich!