ausreißen /(st. V.)/
(ist) (ugs ) chuồn mất;
chạy mất;
tẩu thoát (weglaufen);
vợ hắn đã bỏ hắn rồi. : seine Frau ist ihm ausgerissen
auswi /sehen (sw. V.)/
(ist) (landsch ) chuồn mất;
chạy trốn;
bỏ trôn;
tẩu thoát;
lẻn đi (entwischen);
bọn trẻ đã thoát khỏi tay chúng ta. : die Jungen sind uns aus gewischt
auskneifen /(st. V.; ist) (ugs.)/
chuồn mất;
chạy trôn;
bỏ trốn;
tẩu thoát;
đào tẩu (heimlich weglaufen, ausreißen);
verziehen /(unr. V.)/
đi khỏi;
lẻn đi;
nhẹ nhàng tránh đi;
rút lui;
chuồn mất (sich entfernen, zurückziehen);
bây giờ tôi đi ngủ đây : ich verziehe mich jetzt ins Bett (tiếng lóng) cứt đi! : verzieh dich!
diinnmachen /(auch:) dünnemachen, sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
chuồn mất;
chạy trốn;
bỏ trôn;
tẩu thoát;
đào tẩu;
lủi đi;
davonmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
lẳng lặng ra đi;
chuồn mất;
chạy trôn;
bỏ trôn;
lủi;
lỉnh đi;
mỗi khi có việc phải làm thì mày lại chuồn mất. : immer wenn es etwas zu tun gibt, machst du dich davon
durchbrennen /(unr. V.)/
(ist) (ugs ) chuồn mất;
chạy mất;
bỏ trốn;
tẩu thoát;
đào tẩu;
tẩu;
lủi;
ôm tiền trốn mắt : mit dem Geld durch brennen thằng bé ấy thường xuyển trốn nhà. : der Junge ist schon oft von zu Hause durchgebrannt