davonschleichen /(st. V.)/
(ist) từ từ rút lui;
lẳng lặng ra đi;
chuồn êm;
davonmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
lẳng lặng ra đi;
chuồn mất;
chạy trôn;
bỏ trôn;
lủi;
lỉnh đi;
mỗi khi có việc phải làm thì mày lại chuồn mất. : immer wenn es etwas zu tun gibt, machst du dich davon