verzupfen /sich (sw. V.; hat) (österr. ugs.)/
lẻn đi;
chuồn êm;
verpissen /(sw. V.; hat)/
chuồn êm;
lẻn đi;
dông (sich davonmachen);
chúng ta phải dông ngay! : wir sollten uns schleunigst verpissen!
Platte /(Kochk.)/
lẻn đi;
lẩn đi;
chuồn êm;
verkrumeln /(sw. V.; hat)/
lánh đi;
lẻn đi;
chuồn êm;
davonschleichen /(st. V.)/
(ist) từ từ rút lui;
lẳng lặng ra đi;
chuồn êm;
davon /steh. len, sich (st. V.; hat) (geh.)/
ra đi;
lén rời đi;
lẻn đi khỏi;
chuồn êm;