Việt
rắc vụn bánh lên
lánh đi
lẻn đi
chuồn êm
vỡ vụn
lánh mặt
trốn tránh.
Đức
verkrumeln
verkrümeln
1. vỡ vụn; 2. lánh mặt, trốn tránh.
verkrumeln /(sw. V.; hat)/
rắc vụn bánh lên;
lánh đi; lẻn đi; chuồn êm;