absentieren /[apzen'tkren], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
lẻn đi;
bỏ đi;
tránh đi;
lánh mặt (sich entfernen, davonstehlen);
tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng. : ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen
abtrudeln /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) tránh mặt;
lánh mặt;
rút lui;
đi ra;
chuồn (Weggehen);
tôi chuồn nhanh. : ich trud[e]le ab