herumgehen /(unr. V.; ist)/
tránh mặt (ai);
tránh né (vấn đề gì);
Hintergrundhalten
tránh mặt;
lui về phía sau;
: im
fliehen /[’fli:an] (st V.)/
(hat) trốn tránh;
tránh khỏi;
lẩn tránh;
tránh mặt (meiden);
tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay. : der Schlaf flieht mich seit Tagen
abtrudeln /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) tránh mặt;
lánh mặt;
rút lui;
đi ra;
chuồn (Weggehen);
tôi chuồn nhanh. : ich trud[e]le ab
ausbiegen /(st. V.)/
(ist) (landsch ) tránh đường;
nhường đường;
né tránh;
lẩn tránh;
tránh mặt;
tránh né (auswei chen);
anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi. : er ist dem Radfahrer ausgebogen