TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh mặt

tránh mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lui về phía sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trốn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lánh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhường đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tránh mặt

einer Begegnung ausweichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Zusammenkunft meiden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herumgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hintergrundhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fliehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtrudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

der Schlaf flieht mich seit Tagen

tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay.

ich trud[e]le ab

tôi chuồn nhanh.

er ist dem Radfahrer ausgebogen

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herumgehen /(unr. V.; ist)/

tránh mặt (ai); tránh né (vấn đề gì);

Hintergrundhalten

tránh mặt; lui về phía sau;

: im

fliehen /[’fli:an] (st V.)/

(hat) trốn tránh; tránh khỏi; lẩn tránh; tránh mặt (meiden);

tôi đã bị mất ngủ từ nhiều ngày nay. : der Schlaf flieht mich seit Tagen

abtrudeln /(sw. V.; ist)/

(từ lóng) tránh mặt; lánh mặt; rút lui; đi ra; chuồn (Weggehen);

tôi chuồn nhanh. : ich trud[e]le ab

ausbiegen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) tránh đường; nhường đường; né tránh; lẩn tránh; tránh mặt; tránh né (auswei chen);

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi. : er ist dem Radfahrer ausgebogen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tránh mặt

einer Begegnung ausweichen, eine Zusammenkunft meiden.