TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tránh đường

tránh đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhường đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

né tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh né

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tránh đường

shunting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tránh đường

Rangier-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausweichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um Bindenähte bei scheibenförmigen oder kurzen, zylindrischen Spritzgießteilen zu vermeiden, wird meist ein Scheibenanguss (Telleranguss) verwendet (Bild 1).

Để tránh đường nối ở các chi tiết đúc phun có dạng đĩa hoặc xi lanh ngắn, người ta sử dụng cuống phun dạng đĩa dẹt (Hình1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fahrer wich dem Fußgänger geschickt aus

người lái xe khéo léo tránh người khách bộ hành.

er ist dem Radfahrer ausgebogen

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweichen /(st. V.; ist)/

nhường đường; tránh đường;

người lái xe khéo léo tránh người khách bộ hành. : der Fahrer wich dem Fußgänger geschickt aus

ausbiegen /(st. V.)/

(ist) (landsch ) tránh đường; nhường đường; né tránh; lẩn tránh; tránh mặt; tránh né (auswei chen);

anh ta tránh người đi xe đạp\ in letzter Zeit biegt er mir immer aus: thời gian sau này hắn luôn tìm cách tránh mặt tôi. : er ist dem Radfahrer ausgebogen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rangier- /pref/Đ_SẮT/

[EN] shunting

[VI] (thuộc) rẽ đường, tránh đường